More Info
KPOP Image Download
  • Top University
  • Top Anime
  • Home Design
  • Top Legend



  1. ENSIKLOPEDIA
  2. Vĩnh Yên - Wikipedia bahasa Indonesia, ensiklopedia bebas
Vĩnh Yên - Wikipedia bahasa Indonesia, ensiklopedia bebas

Vĩnh Yên

  • Azərbaycanca
  • Cebuano
  • Deutsch
  • English
  • Español
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Nederlands
  • Norsk bokmål
  • Polski
  • پنجابی
  • Português
  • Русский
  • Srpskohrvatski / српскохрватски
  • Српски / srpski
  • Svenska
  • Türkçe
  • اردو
  • Tiếng Việt
  • Winaray
  • მარგალური
  • 中文
  • 閩南語 / Bân-lâm-gú
  • 粵語
Sunting pranala
  • Halaman
  • Pembicaraan
  • Baca
  • Sunting
  • Sunting sumber
  • Lihat riwayat
Perkakas
Tindakan
  • Baca
  • Sunting
  • Sunting sumber
  • Lihat riwayat
Umum
  • Pranala balik
  • Perubahan terkait
  • Pranala permanen
  • Informasi halaman
  • Kutip halaman ini
  • Lihat URL pendek
  • Unduh kode QR
Cetak/ekspor
  • Buat buku
  • Unduh versi PDF
  • Versi cetak
Dalam proyek lain
  • Wikimedia Commons
  • Butir di Wikidata
Tampilan
Koordinat: 21°18′36″N 105°35′48″E / 21.31000°N 105.59667°E / 21.31000; 105.59667
Dari Wikipedia bahasa Indonesia, ensiklopedia bebas
Thị Xã Vĩnh Yên
Thành phố Vĩnh Yên
Thị xã Vĩnh Yên
Kota (Kelas 2)
Kota Vĩnh Yên
Julukan: 
Vĩnh Yên
Peta
Peta interaktif Distrik Vĩnh Yên
Thị Xã Vĩnh Yên di Vietnam
Thị Xã Vĩnh Yên
Thị Xã Vĩnh Yên
Lokasi Vĩnh Yên di Vietnam
Koordinat: 21°18′36″N 105°35′48″E / 21.31000°N 105.59667°E / 21.31000; 105.59667
Negara Vietnam
ProvinsiVĩnh Phúc
Luas
 • Total50,80 km2 (19,61 sq mi)
Populasi
 (2013)
 • Total152.801
 • Kepadatan3.007,8/km2 (7,790/sq mi)

Vĩnh Yên (Vietnam: [vǐɲˀ ʔīən] simakⓘ) adalah ibu kota Provinsi Vĩnh Phúc, di wilayah Delta Sungai Merah, Vietnam bagian utara. Populasinya berjumlah 76.650 jiwa, dengan luas 50,87 km².

Kota ini menjadi tuan rumah Kejuaraan Bola Voli Piala Putra Asia 2012.

Iklim

[sunting | sunting sumber]
Data iklim Vĩnh Yên
Bulan Jan Feb Mar Apr Mei Jun Jul Agt Sep Okt Nov Des Tahun
Rekor tertinggi °C (°F) 31,4 35,2 36,3 38,3 41,1 41,4 39,5 39,0 37,0 35,1 34,4 31,5 41,4
(nil)
Rata-rata tertinggi °C (°F) 19,8 20,9 23,5 27,8 32,0 33,3 33,2 32,6 31,8 29,4 26,0 22,3 27,7
Rata-rata harian °C (°F) 16,7 17,9 20,5 24,3 27,7 29,2 29,3 28,7 27,8 25,3 21,9 18,3 24,0
Rata-rata terendah °C (°F) 14,5 16,0 18,8 22,0 24,8 26,2 26,4 26,0 25,0 22,6 19,1 15,6 21,4
Rekor terendah °C (°F) 3,7 5,0 7,7 13,2 16,3 20,4 21,1 21,8 17,4 13,1 8,9 4,4 3,7
(nil)
Presipitasi mm (inci) 24,9 22,5 43,0 93,7 172,0 246,6 270,4 306,7 178,1 124,9 53,6 16,4 1564,7
Rata-rata hari hujan 10,5 11,1 14,8 13,6 14,5 15,2 17,2 16,9 12,8 9,8 7,4 6,0 149,6
% kelembapan 80,8 82,6 84,0 84,1 80,7 80,7 81,6 83,4 81,5 79,7 78,9 78,3 81,3
Rata-rata sinar matahari bulanan 68,3 51,4 51,8 95,0 180,9 172,4 191,3 181,7 180,5 163,5 136,6 115,5 1585,2
Sumber: Vietnam Institute for Building Science and Technology[1]

Rujukan

[sunting | sunting sumber]
  1. ^ "Vietnam Institute for Building Science and Technology" (PDF) (dalam bahasa Inggris).
Bản đồ thị xã Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Việt Nam
  • l
  • b
  • s
Vietnam Kota di Vietnam Lambang Vietnam
Kota terkendali
langsung
Kelas khusus
  • Hanoi (ibu kota)
  • Hồ Chí Minh
Kelas I
  • Cần Thơ
  • Đà Nẵng
  • Hải Phòng
Kota provinsial
(73)
Kelas I
  • Bắc Ninh
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Đà Lạt
  • Hạ Long
  • Huế
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Qui Nhơn
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vũng Tàu
Kelas II
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bến Tre
  • Cà Mau
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đồng Hới
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Lào Cai
  • Lạng Sơn
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Ninh Bình
  • Phan Rang–Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Pleiku
  • Quảng Ngãi
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sơn La
  • Tam Kỳ
  • Thái Bình
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Uông Bí
  • Vĩnh Yên
Kelas III
  • Bắc Kạn
  • Bảo Lộc
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Chí Linh
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Xoài
  • Hà Giang
  • Hà Tiên
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long Khánh
  • Phủ Lý
  • Phúc Yên
  • Sầm Sơn
  • Sóc Trăng
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Tuyên Quang
  • Vị Thanh
  • Vĩnh Long
  • Yên Bái

Templat:Distrik di Delta Sungai Merah

Templat:VinhPhuc-geo-stub

Diperoleh dari "https://id.wikipedia.org/w/index.php?title=Vĩnh_Yên&oldid=24388839"
Kategori:
  • Permukiman di provinsi Vĩnh Phúc
  • Ibu kota provinsi di Vietnam
  • Distrik di provinsi Vĩnh Phúc
  • Kota di Vietnam
Kategori tersembunyi:
  • Pages using gadget WikiMiniAtlas
  • Halaman dengan argumen formatnum non-numerik
  • Halaman yang menggunakan ekstensi Phonos
  • Pages using the JsonConfig extension
  • CS1 sumber berbahasa Inggris (en)
  • Koordinat di Wikidata
  • Halaman dengan teks IPA polos
  • Halaman yang menggunakan ekstensi Kartographer

Best Rank
More Recommended Articles